Giá: 13.600.000

Bolinas Ridge cực kỳ phù hợp với những rider muốn kiếm tìm niềm vui từ việc khám phá những cung đường mòn cùng một chiếc MTB đuôi cứng. Bolinas Ridge được chế tạo để vượt qua những con đường đất đầy trở ngại, với hệ thống phuộc chuyên biệt và hệ thống phanh đĩa hiệu quả dưới mọi điều kiện.

Nội dung đang cập nhật...

KHUNG NHÔM SERIES 1

Dòng Bolinas Ridge có khung nhôm Series 1 6061 có sẵn phanh đĩa với gá lắp đề dễ thay thế và bộ chén cổ chuyên biệt.

Với kết cấu Marin Sport cùng hệ thống phuộc treo hành trình 100mm kết hợp khả năng xử lý dễ dàng, ổn định, Bolinas Ridge luôn sẵn sàng cho một chuyến đi sôi nổi và thú vị.

BÁNH 29” HOẶC 27,5”

Bolinas Ridge được tích hợp cả hai loại bánh xe có kích thước 27,5” và 29” để tối đa hóa sự phù hợp với rider và trải nghiệm trên đường mòn. Size S và M sử dụng bánh 27,5″ để dễ chống chân, còn bánh 29″ có trên xe size M đến XXL dành cho người cao hơn.

HỆ THỐNG PHANH ĐĨA

Tất cả các mẫu Molinas Bridge đều được lắp phanh đĩa với nhu cầu bảo dưỡng tối thiệu mà vẫn hoạt động hiệu quả, an toàn và dễ kiểm soát

TÍCH HỢP CHUYÊN BIỆT CHO ĐƯỜNG TRAIL

Dòng Bolinas Ridge có vành đúp chắc chắn, hệ thống truyền động Shimano đã được kiểm chứng và các bộ phận khác được chế tạo để sử dụng trong thời gian dài.

BOLINAS RIDGE 2 XS S M (27.5) M (29) L XL
CHIỀU CAO KHUNG 580.8 585.5 590 616 620.5 625
CHIỀU DÀI TẦM VỚI 400 415 430 430 445 465
GÓC ỐNG ĐẦU 68.5° 68.5° 68.5° 68° 68° 68°
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU 100 105 110 110 115 120
GÓC ỐNG NGỒI 74° 74° 74° 74° 74° 74°
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI 330 381 431 431 481 520
ỐNG TRÊN TỐI ĐA 566.5 583 599.2 606.6 623 644.2
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA 307 307 307 311.5 311.5 311.5
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA 48 48 48 61 61 61
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH 430 430 430 455 455 455
(CỰ LY) BÁNH XE 1084.5 1101.3 1118.2 1160 1177 1199
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN 649.11 663.03 706.24 716.44 744.89 773.66
GÓC NGHIÊNG PHUỘC 46 46 46 46 46 46
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2
ĐỘ DÀI TAY 780 780 780 780 780 780
ĐỘ DÀI THÂN 45 45 45 45 45 45
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU 170 170 170 170 170 170

Đơn vị đo: Milimet

XS 1m47 Đến 1m57
S 1m57 Đến 1m65
M (27.5/29) 1m65 Đến 1m75
L 1m75 Đến 1m85
XL 1m85 Đến 1m90