xe đạp marin fairfax 2 2022 màu bạcxe đạp marin fairfax 2 2022 màu bạc

Giá: 15.500.000

Dòng xe đạp thể dục Fairfax sở hữu tốc độ của xe đạp đường trường với tư thế ngồi thoải mái hơn nhằm đáp ứng mục tiêu đạp xe hàng tuần của bạn. Được dựng lên để dành cho việc đạp xe vào cuối tuần và các buổi tập thể dục trong tuần, xe đạp Fairfax đều có thể dễ dàng sử dụng cho những chuyến đi dạo sau khi đi làm hoặc những chuyến phiêu lưu dài hơn vào cuối tuần. Hệ thống phanh đĩa cung cấp khả năng dừng chắc chắn trong mọi điều kiện, khung xe được tích hợp thêm rất nhiều gá lắp chắn bùn và phụ kiện, phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày của bạn.

Nội dung đang cập nhật...

KHUNG SERIES 3

Khung nhôm 6061 Series 3 Fitness được thiết kế và định hình với đi dây âm sườn, gá lắp phanh đĩa phẳng, cùi đề, gá lắp giá đỡ và chắn bùn và gá lắp chân trống.

KHUNG SERIES 2 VÀ SERIES 1

Khung Series 2 có khung nhôm 6061 với gá lắp phanh đĩa, dây đi âm sườn, bộ chén cổ, gá lắp giá đỡ và chắn bùn. Khung Series 1 cũng có ống nhôm 6061, gá lắp phanh đĩa, chắn bùn và giá đỡ.

PHANH ĐĨA

Hệ thống phanh đĩa trên tất cả các mẫu Fairfax giúp dừng xe êm, dễ kiểm soát trong mọi điều kiện với mức bảo dưỡng tối thiểu.

XS

S

M

L

XL

CHIỀU CAO KHUNG (A)

557

571.3

590

609

637.3

CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B)

385

400

420

440

455

GÓC ỐNG ĐẦU ©

70.5°

70.5°

70.5°

70.5°

70.5°

CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D)

140

155

175

195

225

GÓC ỐNG NGỒI (E)

73.5°

73.5°

73.5°

73.5°

73.5°

CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F)

380

430

480

520

550

ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G)

550

569.2

594.8

620.4

643.8

CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H)

283.5

283.5

283.5

283.5

283.5

KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I)

70

70

70

70

70

(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J)

445

445

445

445

445

(CỰ LY) BÁNH XE (K)

1050.01

1070

1096.7

1123.4

1148.4

CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L)

660.74

705.38

745.2

780.34

809.68

GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M)

50

50

50

50

50

ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE

27.2

27.2

27.2

27.2

27.2

ĐỘ DÀI TAY

640

640

680

680

680

ĐỘ DÀI THÂN

70

70

70

70

70

ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU

170

170

175

175

175

Size Chiều cao
XS 4’11” – 5’1″
S 5’1″ – 5’5”
M 5’5″ – 5’9″
L 5’9″ – 6’1″
XL 6’1″ -6’3″