Dòng xe đạp thể dục Fairfax sở hữu tốc độ của xe đạp đường trường với tư thế ngồi thoải mái hơn nhằm đáp ứng mục tiêu đạp xe hàng tuần của bạn. Được dựng lên để dành cho việc đạp xe vào cuối tuần và các buổi tập thể dục trong tuần, xe đạp Fairfax đều có thể dễ dàng sử dụng cho những chuyến đi dạo sau khi đi làm hoặc những chuyến phiêu lưu dài hơn vào cuối tuần. Hệ thống phanh đĩa cung cấp khả năng dừng chắc chắn trong mọi điều kiện, khung xe được tích hợp thêm rất nhiều gá lắp chắn bùn và phụ kiện, phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày của bạn.
KHUNG SERIES 3
Khung nhôm 6061 Series 3 Fitness được thiết kế và định hình với đi dây âm sườn, gá lắp phanh đĩa phẳng, cùi đề, gá lắp giá đỡ và chắn bùn và gá lắp chân trống.
KHUNG SERIES 2 VÀ SERIES 1
Khung Series 2 có khung nhôm 6061 với gá lắp phanh đĩa, dây đi âm sườn, bộ chén cổ, gá lắp giá đỡ và chắn bùn. Khung Series 1 cũng có ống nhôm 6061, gá lắp phanh đĩa, chắn bùn và giá đỡ.
PHANH ĐĨA
Hệ thống phanh đĩa trên tất cả các mẫu Fairfax và Terra Linda giúp dừng xe êm, dễ kiểm soát trong mọi điều kiện với mức bảo dưỡng tối thiểu.
XS |
S |
M |
L |
XL |
|
CHIỀU CAO KHUNG (A) |
557 |
571.3 |
590 |
609 |
637.3 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) |
385 |
400 |
420 |
440 |
455 |
GÓC ỐNG ĐẦU © |
70.5° |
70.5° |
70.5° |
70.5° |
70.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) |
140 |
155 |
175 |
195 |
225 |
GÓC ỐNG NGỒI (E) |
73.5° |
73.5° |
73.5° |
73.5° |
73.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) |
380 |
430 |
480 |
520 |
550 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) |
550 |
569.2 |
594.8 |
620.4 |
643.8 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) |
283.5 |
283.5 |
283.5 |
283.5 |
283.5 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) |
445 |
445 |
445 |
445 |
445 |
(CỰ LY) BÁNH XE (K) |
1050.01 |
1070 |
1096.7 |
1123.4 |
1148.4 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) |
660.74 |
705.38 |
745.2 |
780.34 |
809.68 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE |
27.2 |
27.2 |
27.2 |
27.2 |
27.2 |
ĐỘ DÀI TAY |
640 |
640 |
680 |
680 |
680 |
ĐỘ DÀI THÂN |
70 |
70 |
70 |
70 |
70 |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU |
170 |
170 |
175 |
175 |
175 |
Size | Chiều cao |
XS | 4’11” – 5’1″ |
S | 5’1″ – 5’5” |
M | 5’5″ – 5’9″ |
L | 5’9″ – 6’1″ |
XL | 6’1″ -6’3″ |
Sản phẩm liên quan
-
XE ĐẠP CITY MARIN STINSON 1
13.200.000₫
XE ĐẠP CITY MARIN KENTFIELD 2
13.900.000₫
XE ĐẠP CITY MARIN SAN RAFAEL DS1
13.400.000₫
XE ĐẠP ĐỊA HÌNH MTB MARIN BOBCAT TRAIL 3
15.500.000₫
XE ĐẠP CITY MARIN FAIRFAX 1
11.200.000₫
Giá: 23.300.000₫ Đã có VAT, chưa bao gồm giảm giá/khuyến mãiGiá: 23.300.000₫
Khung Series 3 Fitness, 6061 Aluminum, 700C Wheels, Relieved Tapered Head Tube and BB, Internal Cable Routing, Disc Specific Forged Dropouts, Fender, Rack, and Kickstand Mounts
Phuộc Marin Full Carbon w/ Tapered Steerer, Fender Eyelets
Phuộc sau Updating... Vành Marin Aluminum Double Wall, 19mm ID, 25mm Tall, Disc Specific
Hub trước Forged Aluminum Alloy, Disc, 32H
Hub sau Forged Aluminum Alloy, Disc, 32H
Nan 14g Black Stainless Steel
Lốp Vee Tire, G-Sport, 700Cx35mm, Puncture Protection, Wire Bead
Đề sau Shimano Sora
Đề trước MicroSHIFT R9
Tay đề MicroSHIFT R9 2×9 Flat Bar Road Shifters
Đùi đĩa Forged Alloy, 48/32T Chainrings, Ring Guard
Trục giữa Sealed Cartridge Bearings, Square Taper
Xích KMC X9
Líp Shimano, 9-Speed, 11-34T
Phanh trước Tektro HDM275 Hydraulic Disc, 160mm Rotor
Phanh sau Tektro HDM275 Hydraulic Disc, 160mm Rotor
Tay phanh Tektro Hydraulic
Tay lái Marin Alloy Flat
Cổ lái Marin 3D Forged Alloy
Tay nắm Marin Ergonomic Locking
Chén cổ FSA, No.42/CB
Cọc yên Marin Alloy, 27.2mm
Yên Marin Fitness Plush
Pedal Commute Platform
Khác Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước.
X