Gestalt_X11Gestalt_X11

Giá: 55.800.000

Gestalt X được tạo ra để mở rộng tầm nhìn của bạn vượt ra ngoài phạm vi của những con đường thông thường. Chúng tôi đã mở rộng khả năng của Gestalt bằng cách bổ sung khoảng hở lốp lớn, hạ thấp chiều cao ống, tích hợp hệ thống truyền động một đĩa, thêm điểm đi dây trong cọc yên và tinh chỉnh thiết kế hình học theo hơi hướng MTB. Đây là một chiếc drop bar dành cho rider muốn “đổi gió” sang đường địa hình bất kỳ dịp nào, một chiếc xe hoàn hảo để vừa vượt đường thường lẫn đường trường, cùng bạn vượt qua những địa hình phức tạp chưa từng được khám phá.

Nội dung đang cập nhật...

KHUNG SERIES 3

Gestalt X có khung nhôm Series 3 6061 được thiết kế và định hình với dây đi âm sườn, trục bánh 142x12mm, gá lắp phanh đĩa phẳng, gá lắp giá đỡ và khoen chắn bùn.

THIẾT KẾ BEYOND ROAD

Gestalt X đưa thiết kế hình học Beyond Road lên một cấp độ cao hơn với sự kết hợp giữa sự bền bỉ trên đường nhựa và độ nhạy bén của một chiếc MTB.

PHANH ĐĨA

Gestalt X tích hợp hệ thống phanh đĩa tiêu chuẩn hiện đại nhất giúp dừng xe êm ái, dễ kiểm soát trong mọi điều kiện với mức bảo dưỡng tối thiểu.

KHOẢNG HỞ LỐP LỚN

Khung và phuộc Gestalt X có khoảng hở cho lốp lên đến 700Cx45 hoặc 650Bx47 Road Plus.

Gestalt X11 geometry diagram

Size  50 52 54 56 58 60
CHIỀU CAO KHUNG (A) 548.6 564.7 578.8 599.7 618.7 639.4
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) 373 373.1 373.5 387.3 401.8 410.6
GÓC ỐNG ĐẦU © 70.5° 71° 71° 71.5° 71.5° 72°
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) 120 135 150 170 190 210
GÓC ỐNG NGỒI (E) 75° 74° 73.5° 73.5° 73.5° 73.5°
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) 450 470 490 510 530 550
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) 520 535 545 565 585 600
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) 269 269 269 269 269 269
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) 80 80 80 80 80 80
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) 415 415 415 415 415 415
(CỰ LY) BÁNH XE (K) 999.2 1000.1 1005.4 1021.2 1036 1046.1
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) 583 666 694 714 727 747
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) 50 50 50 50 50 50
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2
ĐỘ DÀI TAY 440 440 460 460 480 480
ĐỘ DÀI THÂN 70 70 70 70 90 90
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU 170 170 175 175 175 175

All lengths in millimeters