Giá: 71.600.000

Được đặt tên theo một trong những đoạn đường rải sỏi bên bờ biển, đầy tính biểu tượng và hút ảnh Insta ở miền Tây nước Mỹ, Marin Headlands là hiện thân cho địa hình gồ ghề và xinh đẹp nơi đây. Khung sườn carbon đơn hướng được chế tạo dành cho những chuyến phiêu lưu trên nhiều bề mặt đường khác nhau, dù là ngắn ngày hay dài ngày.

Cấu trúc khung 1x giúp ống xích ngắn nhưng vẫn vừa với lốp xe lên tới 700x45mm / 650Bx47mm, kết hợp với ống trên dài hơn và cổ lái ngắn hơn, chiếc xe đạp này lấy cảm hứng từ những chiếc xe MTB hiện đại, trong khi vẫn giữ được sự thoải mái, lướt đi nhanh và hiệu quả trên địa hình bằng phẳng. Dây đi âm sườn và “hàng tấn” gá trên khung cho phép bạn lắp vào xe đạp bất kỳ thứ gì từ bình nước, các phụ kiện, đến một chiếc túi khung thiết kế riêng từ nhà sản xuất yêu thích của bạn, trong khi giá đỡ và chắn bùn có thể giúp xe đạp tăng khả năng di chuyển trong thời tiết ẩm ướt mùa đông.

Nội dung đang cập nhật...

KHUNG SỢI CACBON ĐƠN HƯỚNG

Headlands có khung bằng sợi carbon đơn hướng, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của những người chơi xe và tay đua yêu thích vượt đường rải sỏi với khoảng hở cho lốp lớn, trục bánh 142x12mm và nhiều khoen chờ trên khung cho các bình nước và túi phụ kiện.

KHOẢNG HỞ LỐP

Headlands được thiết kế với khoảng hở cho lốp lên đến 700Cx45 hoặc 650Bx50 để xử lý ngay cả những con đường gồ ghề nhất.

CỌC YÊN TĂNG GIẢM

Headlands có cọc yên tăng giảm trong khung, Headlands 2 có hành trình cọc yên 105mm / 85mm.

NẸP ỐNG TRÊN BÁNH SAU CÓ THỂ THÁO LẮP

Nẹp ống trên bánh sau có thể tháo rời giúp bạn dễ dàng thêm chắn bùn khi di chuyển trong thời tiết xấu, trong khi vẫn có thể giữ được vẻ ngoài bóng bẩy khi bạn không cần chắn bùn.

Size 49 52 54 56 58 60
CHIỀU CAO KHUNG (A) 550.3 565.7 581.8 600.8 619.7 638.7
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) 370 372.8 372.7 386.4 411.4 425.8
GÓC ỐNG ĐẦU © 70.5° 71° 71.5° 71.5° 71.5° 71.5°
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) 120 135 150 170 190 210
GÓC ỐNG NGỒI (E) 74.5° 74° 73.5° 73.5° 73.5° 73.5°
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) 440 470 490 510 530 550
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) 522 535 545 565 595 615
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) 283.5 272 272 272 272 272
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) 76 76 76 76 76 76
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) 420 420 420 420 420 420
(CỰ LY) BÁNH XE (K) 1010.2 1007.4 1007.7 1028.5 1059.2 1079.9
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) 711 725 741 758 775 792
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) 50 50 50 50 50 50
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2
ĐỘ DÀI TAY 420 420 420 440 440 440
ĐỘ DÀI THÂN 60 60 60 60 70 70
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU 170 170 175 175 175 175
Size Rider height range
49cm 4’11” to 5’3″
52cm 5’3″ to 5’6″
54cm 5’6″ to 5’9″
56cm 5’9″ to 6’0″
58cm 6’0″ to 6’2″
60cm 6’2″ to 6’4″