2022_Muirwoods_GalleryE_12022_Muirwoods_GalleryE_1

Giá: 21.200.000

Muirwood là biểu trưng của vẻ đẹp từ sự tối giản của cấu trúc hình học. Một màu đen tuyền với tem phản quang càng làm tôn lên vẻ đẹp tinh tế cho chiếc xe touring/city đẳng cấp từ một thương hiệu xe hàng đầu Hoa Kỳ.

Muirwoods là chiếc xe của thành phố đông đúc, được tạo ra để băng lên lề đường, vượt qua công viên trên đường đến cửa hàng tạp hóa hoặc lớp học. Đây là chiếc xe dáng classic rất thích hợp để đi lại hằng ngày.

Xe dap marin muirwoods – vẻ đẹp từ sự tối giản
Xe dap marin muirwoods
Xe dap marin muirwoods
Xe dap marin muirwoods
Xe dap marin muirwoods
Xe dap marin muirwoods dễ dàng mang lại ấn tượng với người xung quanh và cũng dễ dàng chinh phục bạn ngay từ lần đầu trải nghiệm
Xe dap marin muirwoods
Xe dap marin muirwoods
Xe dap marin muirwoods
Nội dung đang cập nhật...

KHUNG THÉP

Muirwoods sử dụng khung sườn và phuộc Series 1 4130 CrMo với lốp 29”, phanh đĩa, đầy đủ gá lắp chắn bùn và giá đỡ, cùng hai điểm lắp giá đựng nước. Muirwoods RC sử dụng khung CrMo Series 2 với rãnh trượt tương thích với trục sau cùng bộ lốp và bánh 650B.

PHANH ĐĨA

Phanh đĩa thủy lực giúp dừng xe êm ái, dễ kiểm soát trong mọi điều kiện với mức bảo dưỡng tối thiểu.

KHUNG VÀ LỐP PHẢN QUANG

Muirwoods có khung sơn bóng và viền lốp phản quang giúp tăng khả năng nhận diện khi việc di chuyển trong đô thị.

MUIRWOODS RC

Muirwoods RC là mẫu xe đạp địa hình hoàn hảo dành với khung Series 2 CrMo có các thanh trượt để kéo căng xích, bộ truyền động trung tâm Shimano Nexus 8 tốc độ và lốp 650Bx47mm “Road Plus” giúp tăng tốc nhanh và giữ tốc độ nhanh nhất cả khi trên đường phẳng lẫn trên đường nhiều chướng ngại vật.

XS

S

M

L

XL

(A) STACK

561.7

580.2

598.6

617.1

635.6

(B) REACH

375 400 425 450 475

(C) HEADTUBE ANGLE

67.5°

67.5°

67.5°

67.5°

67.5°

(D) HEADTUBE LENGTH

130 150 170 190 210

(E) SEATTUBE ANGLE

74°

74°

74°

74°

74°

(F) SEATTUBE LENGTH

380 420 460 500 530

(G) TOPTUBE EFFECTIVE

536

566.4

596.7

627

657.3

(H) BB HEIGHT

289.5

289.5

289.5

289.5

289.5

(I) BB DROP

75 75 75 75 75

(J) CHAINSTAY

430 430 430 430 430

(K) WHEELBASE

1055.2

1087.85

1120.5

1153.16

1185.81

(L) STANDOVER HEIGHT

633 672 703 731 751

(M) FORK OFFSET

45 45 45 45 45

SEATPOST DIAMETER

27.2

27.2

27.2

27.2

27.2

HANDLEBAR WIDTH

680 680 680 700 700

STEM LENGTH

45 45 45 45 45

CRANK LENGTH

170 170 175 175 175

 

Size Chiều cao người lái
XS 4’11″ to 5’2″
S 5’2″ to 5’6″
M 5’6″ to 5’10”
L 5’10″ to 6’2″
XL 6’2″ to 6’4″