Giá: 16.600.000

-Phiên bản giới hạn dành cho thị trường Nhật Bản nay đã có mặt tại Việt Nam. Phiên bản mới nhất năm 2023 đã được cập nhật khung mới với nhiều màu sắc độc đáo.

-Tính linh hoạt độc đáo của khung mạ crôm và phuộc giúp hấp thụ các chấn động, giúp bạn lái xe thoải mái trên những quãng đường dài, ổn định khi chạy với tốc độ cao

-Lốp WTB thể hiện độ bám tuyệt vời ngay cả trên đường địa hình và phanh dầu giúp bạn an toàn hơn trên mọi cung đường .

-Một thiết kế đơn giản với hiệu suất cao có thể được tận hưởng không chỉ khi đi phố cafe mà còn thoải mái trên những cung đường dài.

 

Mô hình giới hạn của Nhật Bản được phát triển cho người Nhật. Phiên bản mới nhất năm 2022 đã được cập nhật khung mới với độ cứng cao hơn
. Tính linh hoạt độc đáo của khung mạ crôm đối đầu và phuộc mạ crôm
giúp hấp thụ các chấn động, giúp bạn lái xe thoải mái trên những quãng đường dài. Hơn nữa, bạn có thể chạy ổn định ngay cả ở tốc độ cao.
Lốp WTB thể hiện độ bám tuyệt vời ngay cả trên đường địa hình và phanh thủy lực chỉ cần chạm nhẹ là trang bị tiêu chuẩn
.
Một thiết kế đơn giản với hiệu suất cao có thể được tận hưởng không chỉ khi đi lưu diễn mà còn trên đường phố .

*Khoảng trống lốp xe (tối đa)*

700×60c

KHUNG THÉP

The Muirwoods sử dụng chất liệu thép Series 1 4130 cho khung phuộc và bánh xe cỡ 29”, phanh đĩa, vít chờ hỗ trợ bắt baga chắn bùn và 2 gọng bình nước.

PHANH ĐĨA

Hệ thống phanh dầu ổn định, giảm thiểu quá trình phải bảo dưỡng phanh và luôn hoạt động tốt trong mọi thời tiết.

PHỤ KIỆN

Marin Muirwoods SE 2023 được trang bị chân chống sẵn trên xe, một chiếc khóa mini tiện lợi và một chiếc túi vải canvas phù hợp đựng đồ khi đi lại trong phố

Size S M L
CHIỀU CAO KHUNG (A) 580.2 598.6 617.1
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) 400 425 450
GÓC ỐNG ĐẦU (C) 67.5° 67.5° 67.5°
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) 150 170 190
GÓC ỐNG NGỒI (E) 74° 74° 74°
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) 420 460 500
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) 566.4 596.7 627
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) 289.5 289.5 289.5
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) 75 75 75
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) 430 430 430
(CỰ LY) BÁNH XE (K) 1087.85 1120.5 1153.16
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) 672 703 731
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) 45 45 45
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE 27.2 27.2 27.2
ĐỘ DÀI TAY 680 680 700
ĐỘ DÀI THÂN 45 45 45
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU 170 175 175
S 1m58 Đến 1m68
M 1m68 Đến 1m78
L 1m78 Đến 1m88