2023_San_Quentin_1_Grey_GalleryE_side2023_San_Quentin_1_Grey_GalleryE_side

Giá: 25.200.000

San Quentin 1 2023: Thách thức mọi địa hình

San Quentin 1 front 3/4, in a forest.

 

Với thiết kế khung được dựa trên dòng xe dirt jump alcatraz của nhà Marin, thì tất nhiên chiếc xe được thừa hưởng khả năng ổn định khi bay nhảy cũng như độ đầm xe và chắc chắn vốn có khi đổ đèo của mình. Và với thiết kế mới này thì San quentin 1 sẽ giúp bạn làm chủ mọi con đường, dễ dàng vượt qua mọi chướng ngại vật cũng như đổ dốc 1 cách mượt mà và ổn định.

 

Nội dung đang cập nhật...

KHUNG NHÔM SERIES 3 VÀ 2

San Quentin 1 có khung nhôm Series 2, với ống đầu côn, cùi đề 3D nguyên khối, giá đỡ phanh IS và đi dây bán âm. San Quentin 2 và 3 trang bị khung nhôm Series 3, với tạo hình ống tiên tiến hơn, cùi đề phức tạp hơn, tab đĩa gắn sau, đi dây âm sườn và trục bánh 148mm.

KIỂU DÁNG KHUNG DIRT JUMP

Lấy cảm hứng từ dòng Alcatraz, dòng xe San Quentin sở hữu tất cả các diểm mạnh của phong cách dirt jump với chiều cao ống trên lớn, ống khung trơn và lớp sơn bắt mắt.

THIẾT KẾ TRAIL HIỆN ĐẠI

Góc ống đầu chùng kết hợp với góc ống ngồi dốc giúp cho chiếc xe có thể bay lên dốc với độ chính xác hoàn hảo của bánh trước nhưng sau đó sẽ hạ xuống như trên đường bằng. Tư thế lái cân bằng nhờ ống ngồi dốc đặt trọng lượng của bạn vào phần giữa hai bánh xe để dễ dàng leo dốc và kiểm soát trên đường phẳng, trong khi phần đầu xe chùng xuống và ống xích ngắn giúp kéo bạn qua những khúc cua và góc cua gồ ghề với cảm giác trực quan.

TABS ISCG

Các mẫu San Quentin 2 và 3 có các tab ISCG 05 để dễ dàng lắp đặt bộ giữ xích cho những tay lái mạnh mẽ.

San Quentin 1 geometry diagram
Size S M L XL
CHIỀU CAO KHUNG (A) 623.4 627.9 636.9 641.4
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) 422 450 470 500
GÓC ỐNG ĐẦU © 64° 64° 64° 64°
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) 110 115 125 130
GÓC ỐNG NGỒI (E) 77° 77° 77° 77°
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) 310 340 375 414
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) 565.9 594.9 617 648.1
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) 316 316 316 316
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) 50 50 50 50
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) 425 425 425 425
(CỰ LY) BÁNH XE (K) 1176 1206.2 1230.6 1262.8
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) 628.1 657 665.4 681.6
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) 47 47 47 47
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE 30.9 30.9 30.9 30.9
ĐỘ DÀI TAY 780 780 780 780
ĐỘ DÀI THÂN 35 35 35 35
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU 170 170 170 170
Size Rider height range
S 157cm to 165cm
M 165cm to 173cm
L 173cm to 180cm
XL 180cm to 188cm