Gestalt X được tạo ra để mở rộng tầm nhìn của bạn vượt ra ngoài phạm vi của những con đường thông thường. Chúng tôi đã mở rộng khả năng của Gestalt bằng cách bổ sung khoảng hở lốp lớn, hạ thấp chiều cao ống, tích hợp hệ thống truyền động một đĩa, thêm điểm đi dây trong cọc yên và tinh chỉnh thiết kế hình học theo hơi hướng MTB. Đây là một chiếc drop bar dành cho rider muốn “đổi gió” sang đường địa hình bất kỳ dịp nào, một chiếc xe hoàn hảo để vừa vượt đường thường lẫn đường trường, cùng bạn vượt qua những địa hình phức tạp chưa từng được khám phá.
KHUNG SERIES 3
Gestalt X có khung nhôm Series 3 6061 được thiết kế và định hình với dây đi âm sườn, trục bánh 142x12mm, gá lắp phanh đĩa phẳng, gá lắp giá đỡ và khoen chắn bùn.
THIẾT KẾ BEYOND ROAD
Gestalt X đưa thiết kế hình học Beyond Road lên một cấp độ cao hơn với sự kết hợp giữa sự bền bỉ trên đường nhựa và độ nhạy bén của một chiếc MTB.
PHANH ĐĨA
Gestalt X tích hợp hệ thống phanh đĩa tiêu chuẩn hiện đại nhất giúp dừng xe êm ái, dễ kiểm soát trong mọi điều kiện với mức bảo dưỡng tối thiểu.
KHOẢNG HỞ LỐP LỚN
Khung và phuộc Gestalt X có khoảng hở cho lốp lên đến 700Cx45 hoặc 650Bx47 Road Plus.
Size | 50 | 52 | 54 | 56 | 58 | 60 |
---|---|---|---|---|---|---|
CHIỀU CAO KHUNG (A) | 548.6 | 564.7 | 578.8 | 599.7 | 618.7 | 639.4 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) | 373 | 373.1 | 373.5 | 387.3 | 401.8 | 410.6 |
GÓC ỐNG ĐẦU © | 70.5° | 71° | 71° | 71.5° | 71.5° | 72° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) | 120 | 135 | 150 | 170 | 190 | 210 |
GÓC ỐNG NGỒI (E) | 75° | 74° | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) | 450 | 470 | 490 | 510 | 530 | 550 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) | 520 | 535 | 545 | 565 | 585 | 600 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) | 269 | 269 | 269 | 269 | 269 | 269 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 |
(CỰ LY) BÁNH XE (K) | 999.2 | 1000.1 | 1005.4 | 1021.2 | 1036 | 1046.1 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) | 583 | 666 | 694 | 714 | 727 | 747 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 |
ĐỘ DÀI TAY | 440 | 440 | 460 | 460 | 480 | 480 |
ĐỘ DÀI THÂN | 70 | 70 | 70 | 70 | 90 | 90 |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU | 170 | 170 | 175 | 175 | 175 | 175 |
All lengths in millimeters
Sản phẩm liên quan
-
XE ĐẠP GRAVEL MARIN NICASIO
17.900.000₫
XE ĐẠP GRAVEL MARIN GESTALT
22.900.000₫
XE ĐẠP GRAVEL FLATBAR MARIN DSX 3
46.500.000₫
XE ĐẠP GRAVEL/TOURING MARIN FOUR CORNER 2
44.000.000₫
XE ĐẠP ĐỊA HÌNH MTB MARIN BOBCAT TRAIL 4
17.900.000₫
Giá: 55.800.000₫ Đã có VAT, chưa bao gồm giảm giá/khuyến mãiGiá: 55.800.000₫
Khung Series 3 Beyond Road, 6061 Aluminum, Tapered Head Tube, Relieved BB, Internal Cable Routing, Mudguard and Rack Mounts, Flat Mount Disc, 142x12mm Thru-Axle
Phuộc Marin Full Carbon w/ Tapered Steerer, 12mm Thru-Axle, Flat-Mount Disc, Fender Eyelets
Phuộc sau N/A
Vành Marin Aluminum Double Wall, 21mm Inner, 30mm Tall, Disc Specific, Tubeless Compatible
Hub trước Forged Aluminum Alloy, 100x12mm, 32H
Hub sau Forged Aluminum Alloy, 142x12mm, 32H
Nan 14g Black Stainless Steel
Lốp Schwalbe G-One Performance, 700Cx40mm, Folding Bead
Đề sau Shimano GRX Shadow w/ Clutch
Đề trước N/A
Tay đề Shimano GRX GX8010, 1×11-Speed, Integrated Dropper Lever
Đùi đĩa FSA Gossamer Pro, Megatooth 42T Chainring, BB386EVO Alloy Spindle
Trục giữa FSA MegaExo Threaded
Xích KMC X11
Líp Shimano 11-Speed, 11-42T
Phanh trước Shimano GRX Hydraulic Disc, 160mm Rotor
Phanh sau Shimano GRX Hydraulic Disc, 160mm Rotor
Tay phanh Shimano GRX Hydraulic w/ Shifter and Integrated Dropper Lever
Tay lái Marin Butted Alloy, Compact 16º Flared Drop
Cổ lái Marin 3D Forged Alloy
Tay nắm Marin Shock Absorbing Perforated Tape
Chén cổ FSA Orbit IS, Sealed Cartridge Bearings, 1 1/8” x 1 1/2”
Cọc yên TranzX YSP38J Dropper Post, 105mm/85mm Travel, 27.2mm
Yên Marin Beyond Road Concept Elite
Pedal N/A
Khác Bolt-On Thru-Axles Front and Rear
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước.
X