2021_Headlands_Frame_Kit_Color2021_Headlands_Frame_Kit_Color

Giá: 41.800.000

Headlands là kết quả từ những gì chúng tôi học hỏi được với dòng Gestalt X, và mang sức sống đến cho một bộ khung hoàn toàn mới, hoàn toàn bằng sợi carbon. Kiểu dáng hiện đại, khoảng hở cho lốp lớn và khả năng vượt đường tuyệt vời, tất cả kết hợp để tạo nên một chiếc xe đạp nhẹ, có khả năng hoạt động đáng kinh ngạc, vượt quá mong đợi của bạn.

Nội dung đang cập nhật...

KHUNG SỢI CACBON ĐƠN HƯỚNG

Headlands có khung bằng sợi carbon đơn hướng, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của những người chơi xe và tay đua yêu thích vượt đường rải sỏi với khoảng hở cho lốp lớn, trục bánh 142x12mm và nhiều khoen chờ trên khung cho các bình nước và túi phụ kiện.

KHOẢNG HỞ LỐP

Headlands được thiết kế với khoảng hở cho lốp lên đến 700Cx45 hoặc 650Bx50 để xử lý ngay cả những con đường gồ ghề nhất.

CỌC YÊN TĂNG GIẢM

Headlands có cọc yên tăng giảm trong khung, Headlands 2 có hành trình cọc yên 105mm / 85mm.

NẸP ỐNG TRÊN BÁNH SAU CÓ THỂ THÁO LẮP

Nẹp ống trên bánh sau có thể tháo rời giúp bạn dễ dàng thêm chắn bùn khi di chuyển trong thời tiết xấu, trong khi vẫn có thể giữ được vẻ ngoài bóng bẩy khi bạn không cần chắn bùn.

Size 49 52 54 56 58 60
CHIỀU CAO KHUNG (A) 550.3 565.7 581.8 600.8 619.7 638.7
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) 370 372.8 372.7 386.4 411.4 425.8
GÓC ỐNG ĐẦU © 70.5° 71° 71.5° 71.5° 71.5° 71.5°
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) 120 135 150 170 190 210
GÓC ỐNG NGỒI (E) 74.5° 74° 73.5° 73.5° 73.5° 73.5°
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) 440 470 490 510 530 550
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) 522 535 545 565 595 615
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) 283.5 272 272 272 272 272
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) 76 76 76 76 76 76
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) 420 420 420 420 420 420
(CỰ LY) BÁNH XE (K) 1010.2 1007.4 1007.7 1028.5 1059.2 1079.9
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) 711 725 741 758 775 792
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) 50 50 50 50 50 50
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2
ĐỘ DÀI TAY 420 420 420 440 440 440
ĐỘ DÀI THÂN 60 60 60 60 70 70
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU 170 170 175 175 175 175
Size Rider height range
49cm 4’11” to 5’3″
52cm 5’3″ to 5’6″
54cm 5’6″ to 5’9″
56cm 5’9″ to 6’0″
58cm 6’0″ to 6’2″
60cm 6’2″ to 6’4″