Dòng xe Nicasio dành cho những rider thích kết cấu khung thép truyền thống, nhưng vẫn rất khác biệt và hiện đại. Đường nét cổ điển và ống khung CrMo mang linh hồn của một chiếc xe đạp cổ điển, cùng với thiết kế hình học đặc biệt và lốp 700C x 30mm-40mm hoặc 650B x 47mm cho phép người lái vượt qua mọi con đường.
THIẾT KẾ BEYOND ROAD
Thiết kế hình học Beyond Road đem đến sự kết hợp giữa sự bền bỉ trên đường nhựa với độ ổn định cao trên đường off-road.
CẤU TẠO KHUNG THÉP
Nicasio sử dụng khung sườn 4130 CrMo Series 2 hoặc Series 1 với hệ thống phanh đĩa, gá lắp chắn bùn và giá đỡ, và hai đến ba gá lắp giá nước.
ĐĨA PHANH
Hệ thống phanh đĩa cung cấp khả năng dừng xe êm ái, dễ kiểm soát trong mọi điều kiện với mức bảo dưỡng tối thiểu.
THÍCH HỢP VỚI NHIỀU CỠ LỐP
Khung và phuộc Nicasio có thể tích hợp cho bộ lốp có kích thước 700C x 40mm hoặc 650B x 47mm. Nicasio 2 được tích hợp với bộ đề trước có thể hỗ trợ bộ lốp có kính thước lên tới 700 x 35mm.
Size | 47 | 50 | 52 | 54 | 56 | 58 | 60 |
CHIỀU CAO KHUNG (A) | 534.57 | 541.26 | 555.4 | 574.52 | 590.64 | 609.72 | 619.25 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) | 349.75 | 359.8 | 360.48 | 378.42 | 384.42 | 398.59 | 404.75 |
GÓC ỐNG ĐẦU © | 70° | 70.5° | 70.5° | 72° | 72.5° | 72.5° | 72.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) | 125 | 130 | 145 | 155 | 170 | 190 | 200 |
GÓC ỐNG NGỒI (E) | 74.5° | 74° | 73.5° | 73.5° | 73° | 73° | 72.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) | 440 | 470 | 490 | 510 | 530 | 550 | 570 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) | 498 | 515 | 525 | 545 | 565 | 585 | 600 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) | 269 | 269 | 269 | 269 | 269 | 269 | 269 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) | 72 | 72 | 72 | 72 | 72 | 72 | 72 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 |
(CỰ LY) BÁNH XE (K) | 992.55 | 1000.22 | 993.92 | 999.2 | 1008.92 | 1029.1 | 1038.26 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) | 697.12 | 721.09 | 741.53 | 758.79 | 777.05 | 796.2 | 812.46 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) | 57 | 57 | 57 | 45 | 45 | 45 | 45 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 |
ĐỘ DÀI TAY | 400 | 400 | 400 | 420 | 420 | 440 | 440 |
ĐỘ DÀI THÂN | 75 | 75 | 75 | 90 | 90 | 90 | 90 |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU | 170 | 170 | 170 | 175 | 175 | 175 | 175 |
Size | Rider height range |
47cm | 146cm to 152cm |
50cm | 152cm to 160cm |
52cm | 160cm to 168cm |
54cm | 168cm to 175cm |
56cm | 175cm to 183cm |
58cm | 183cm to 188cm |
60cm | 188cm to 193cm |
Sản phẩm liên quan
-
XE ĐẠP GRAVEL MARIN GESTALT X10
35.800.000₫
XE ĐẠP ĐỊA HÌNH MTB MARIN BOBCAT TRAIL 4
17.900.000₫
XE ĐẠP GRAVEL FLATBAR MARIN DSX 1
27.500.000₫
XE ĐẠP ĐỊA HÌNH MTB MARIN BOBCAT TRAIL 3
15.500.000₫
XE ĐẠP GRAVEL FLATBAR MARIN DSX
17.900.000₫
Giá: 26.500.000₫ Đã có VAT, chưa bao gồm giảm giá/khuyến mãiGiá: 26.500.000₫
Khung Series 1 Double Butted CrMo Beyond Road, 700C Wheels, Beyond Road Geometry, Fender and Rack Mounts, Disc Mount
Phuộc CrMo, Fender and Rack Eyelets, IS Disc Mount
Phuộc sau Updating... Vành Marin Aluminum Double Wall, 25mm Inner, Disc Specific
Hub trước Forged Aluminum Alloy, Disc, 32H
Hub sau Forged Aluminum Alloy, Disc, 32H
Nan 14g Black Stainless Steel
Lốp WTB Horizon, 650Bx47mm
Đề sau MicroSHIFT Advent, 1×9 w/ Clutch Mech
Đề trước Shimano Claris
Tay đề MicroSHIFT Advent, 1×9 Specific
Đùi đĩa FSA Vero Pro, Narrow Wide, 42T
Trục giữa Sealed Cartridge Bearings, Square Taper
Xích KMC X9
Líp SunRace 9-Speed, 11-46T
Phanh trước Tektro Road Mechanical Disc, 160mm Rotor
Phanh sau Tektro Road Mechanical Disc, 160mm Rotor
Tay phanh MicroSHIFT Advent
Tay lái Marin Butted Alloy, Compact 12º Flared Drop
Cổ lái Marin 3D Forged Alloy
Tay nắm Marin Comfort Tape
Chén cổ FSA No.8D, Sealed Cartridge Bearings
Cọc yên Marin Alloy, 27.2mm
Yên Marin Beyond Road Concept
Pedal Commute Platform
Khác Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước.
X