San-Rafael-DS-1San-Rafael-DS-1

Giá: 13.400.000

San Rafael và San Anselmo được thiết kế cho các rider năng động, không muốn bị bó hẹp trên một con đường quen thuộc. Tất cả các mẫu xe đều được trang bị khung nhôm siêu nhẹ Series 3 và Series 2 6061, phuộc giảm xóc, bộ đề Shimano, gá lắp giá đỡ và chắn bùn, bánh xe 700c đa năng và phanh đĩa. Thiết kế dual sport cân bằng giữa tư thế đạp và dáng ngồi hướng về phía trước, giúp việc vượt địa hình dễ dàng hơn.

SAN RAFAEL AND SAN ANSELMO BIKES ARE DESIGNED AND BUILT FOR ACTIVE RECREATIONAL RIDERS LOOKING TO EXPLORE ON AND OFF PAVED SURFACES. THESE MODELS OFFER LIGHTWEIGHT SERIES 3 AND SERIES 2 6061 ALUMINUM FRAMES, SUSPENSION FORKS, SHIMANO DRIVETRAINS, RACK AND FENDER MOUNTS, LARGE-VOLUME 700C MIXED-TERRAIN TIRES, AND DISC BRAKES ON EVERY MODEL. DUAL SPORT GEOMETRY BALANCES AN ACTIVE PEDALING POSITION WITH AN UPRIGHT SEATING POSITION FOR FITNESS RIDING ACROSS MIXED SURFACES.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “XE ĐẠP CITY MARIN SAN RAFAEL DS1”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

KHUNG NHÔM SERIES 2

San Rafael và San Anselmo được trang bị khung Series 2 6061 có cấu tạo khí động học, cùng với hệ thống phanh đĩa, gá lắp giá đỡ và chắn bùn, phuộc 63mm và bánh 700c.

THÍCH HỢP VỚI PHỤ NỮ

San Anselmo có thiết kế phù hợp với tầm vóc của các tay lái nữ với yên xe chuyên biệt, ống nhỏ và tầm với phanh ngắn.

HỆ THỐNG PHANH ĐĨA

Hệ thống phanh đĩa thủy lực giúp cho việc phanh luôn êm và dễ dàng hơn mà không đòi hỏi bảo dưỡng nhiều.

San Rafael DS1 geometry diagram

Size XS S M L XL
CHIỀU CAO KHUNG (A) 588.99 598.41 607.85 621.99 640.84
CHIỀU DÀI TẦM VỚI (B) 382.43 377.94 384.26 400.04 405.28
GÓC ỐNG ĐẦU © 70.5° 70.5° 70.5° 70.5° 70.5°
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU (D) 100 110 120 135 155
GÓC ỐNG NGỒI (E) 73.5° 73° 73° 73° 73°
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI (F) 381 431.8 482.6 520.7 558.8
ỐNG TRÊN TỐI ĐA (G) 556.9 560.9 570.1 590.2 601.2
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA (H) 291 291 291 291 291
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA (I) 60 60 60 60 60
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH (J) 445 445 445 445 445
(CỰ LY) BÁNH XE (K) 1054.19 1053.04 1062.7 1083.48 1095.39
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN (L) 660 706.5 749.3 781.4 815
GÓC NGHIÊNG PHUỘC (M) 41 41 41 41 41
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE 27.2 27.2 27.2 27.2 27.2
ĐỘ DÀI TAY 660 660 660 660 660
ĐỘ DÀI THÂN 60 60 75 75 75
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU 170 170 175 175 175